Có 2 kết quả:

两虎相斗 liǎng hǔ xiāng dòu ㄌㄧㄤˇ ㄏㄨˇ ㄒㄧㄤ ㄉㄡˋ兩虎相鬥 liǎng hǔ xiāng dòu ㄌㄧㄤˇ ㄏㄨˇ ㄒㄧㄤ ㄉㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) two tigers fight (idiom); fig. a dispute between two powerful adversaries
(2) a battle of the giants

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) two tigers fight (idiom); fig. a dispute between two powerful adversaries
(2) a battle of the giants

Bình luận 0